中文 Trung Quốc
便便
便便
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho poo poo (kiddie hoặc nữ tính hạn)
cũng pr. [bian3 bian3]
béo phì
phồng
便便 便便 phát âm tiếng Việt:
[pian2 pian2]
Giải thích tiếng Anh
obese
bulging
便函 便函
便利 便利
便利商店 便利商店
便利性 便利性
便利貼 便利贴
便器 便器