中文 Trung Quốc
侵截
侵截
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hack (máy tính)
侵截 侵截 phát âm tiếng Việt:
[qin1 jie2]
Giải thích tiếng Anh
to hack (computer)
侵截者 侵截者
侵擾 侵扰
侵晨 侵晨
侵權行為 侵权行为
侵犯 侵犯
侵略 侵略