中文 Trung Quốc
侵截者
侵截者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cracker (máy tính)
侵截者 侵截者 phát âm tiếng Việt:
[qin1 jie2 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
cracker (computing)
侵擾 侵扰
侵晨 侵晨
侵權 侵权
侵犯 侵犯
侵略 侵略
侵略者 侵略者