中文 Trung Quốc
侮弄
侮弄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thử
kẻ bắt nạt và xúc phạm
侮弄 侮弄 phát âm tiếng Việt:
[wu3 nong4]
Giải thích tiếng Anh
to mock
to bully and insult
侮慢 侮慢
侮罵 侮骂
侮蔑 侮蔑
侯 侯
侯 侯
侯景之亂 侯景之乱