中文 Trung Quốc
依附
依附
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tuân thủ
để đính kèm mình để
để nối thêm
依附 依附 phát âm tiếng Việt:
[yi1 fu4]
Giải thích tiếng Anh
to adhere
to attach oneself to
to append
依雲 依云
依靠 依靠
依順 依顺
侢 侢
侮 侮
侮弄 侮弄