中文 Trung Quốc
供認
供认
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thú nhận
xưng tội
供認 供认 phát âm tiếng Việt:
[gong4 ren4]
Giải thích tiếng Anh
to confess
confession
供貨 供货
供貨商 供货商
供過於求 供过于求
供銷商 供销商
供電 供电
供需 供需