中文 Trung Quốc
供貨
供货
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cung cấp hàng hoá
供貨 供货 phát âm tiếng Việt:
[gong1 huo4]
Giải thích tiếng Anh
to supply goods
供貨商 供货商
供過於求 供过于求
供銷 供销
供電 供电
供需 供需
供養 供养