中文 Trung Quốc
來者不拒
来者不拒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để từ chối không ai (thành ngữ)
Tất cả người đều chào đón
來者不拒 来者不拒 phát âm tiếng Việt:
[lai2 zhe3 bu4 ju4]
Giải thích tiếng Anh
to refuse nobody (idiom)
all comers welcome
來而不往非禮也 来而不往非礼也
來臨 来临
來自 来自
來華 来华
來著 来着
來蘇糖 来苏糖