中文 Trung Quốc
  • 來得早不如來得巧 繁體中文 tranditional chinese來得早不如來得巧
  • 来得早不如来得巧 简体中文 tranditional chinese来得早不如来得巧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đến sớm không thể đánh bại đến vào đúng thời điểm
  • thời gian hoàn hảo
來得早不如來得巧 来得早不如来得巧 phát âm tiếng Việt:
  • [lai2 de5 zao3 bu4 ru2 lai2 de5 qiao3]

Giải thích tiếng Anh
  • arriving early can't beat coming at the right time
  • perfect timing