中文 Trung Quốc- 來復線
- 来复线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- rifling (xoắn ốc dòng trên bên trong của thùng súng imparting lần nữa để viên đạn)
來復線 来复线 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- rifling (spiral lines on inside of gun barrel imparting spin to the bullet)