中文 Trung Quốc
  • 來得及 繁體中文 tranditional chinese來得及
  • 来得及 简体中文 tranditional chinese来得及
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có vẫn còn thời gian
  • thể làm sth trong thời gian
來得及 来得及 phát âm tiếng Việt:
  • [lai2 de5 ji2]

Giải thích tiếng Anh
  • there's still time
  • able to do sth in time