中文 Trung Quốc
使生氣
使生气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để không bằng lòng
使生氣 使生气 phát âm tiếng Việt:
[shi3 sheng1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to displease
使用 使用
使用價值 使用价值
使用數量 使用数量
使用權 使用权
使用者 使用者
使用者中介 使用者中介