中文 Trung Quốc
使性
使性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ném một sự phù hợp
hành động thất thường
使性 使性 phát âm tiếng Việt:
[shi3 xing4]
Giải thích tiếng Anh
to throw a fit
to act temperamental
使成 使成
使成一體 使成一体
使滿意 使满意
使生氣 使生气
使用 使用
使用價值 使用价值