中文 Trung Quốc
佳麗釀
佳丽酿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Carignan (nho loại)
佳麗釀 佳丽酿 phát âm tiếng Việt:
[Jia1 li4 niang2]
Giải thích tiếng Anh
Carignan (grape type)
佴 佴
併 并
併入 并入
併捲機 并卷机
併發 并发
併發症 并发症