中文 Trung Quốc
佳境
佳境
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giai đoạn dễ chịu hoặc thú vị nhất
佳境 佳境 phát âm tiếng Việt:
[jia1 jing4]
Giải thích tiếng Anh
the most pleasant or enjoyable stage
佳妙 佳妙
佳得樂 佳得乐
佳期 佳期
佳木斯大學 佳木斯大学
佳木斯市 佳木斯市
佳潔士 佳洁士