中文 Trung Quốc
佣
佣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoa hồng (cho trung gian)
lệ phí môi giới
佣 佣 phát âm tiếng Việt:
[yong4]
Giải thích tiếng Anh
commission (for middleman)
brokerage fee
佣金 佣金
佣錢 佣钱
佤 佤
佧 佧
佧佤族 佧佤族
佩 佩