中文 Trung Quốc
佣金
佣金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoa hồng
佣金 佣金 phát âm tiếng Việt:
[yong4 jin1]
Giải thích tiếng Anh
commission
佣錢 佣钱
佤 佤
佤族 佤族
佧佤族 佧佤族
佩 佩
佩劍 佩剑