中文 Trung Quốc
  • 你追我趕 繁體中文 tranditional chinese你追我趕
  • 你追我赶 简体中文 tranditional chinese你追我赶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • one-upmanship thân thiện
  • để cố gắng thi đua
你追我趕 你追我赶 phát âm tiếng Việt:
  • [ni3 zhui1 wo3 gan3]

Giải thích tiếng Anh
  • friendly one-upmanship
  • to try to emulate