中文 Trung Quốc
作業系統
作业系统
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hệ điều hành
作業系統 作业系统 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 ye4 xi4 tong3]
Giải thích tiếng Anh
operating system
作樂 作乐
作死 作死
作法 作法
作準 作准
作為 作为
作物 作物