中文 Trung Quốc
作樂
作乐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho vui vẻ
作樂 作乐 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 le4]
Giải thích tiếng Anh
to make merry
作死 作死
作法 作法
作派 作派
作為 作为
作物 作物
作用 作用