中文 Trung Quốc
作交易
作交易
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đối phó
giao dịch
作交易 作交易 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 jiao1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to deal
to transact
作人 作人
作件 作件
作伴 作伴
作假 作假
作出 作出
作別 作别