中文 Trung Quốc
佛龕
佛龛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thích hợp cho bức tượng (đặc biệt Phật giáo, Kitô giáo vv)
佛龕 佛龛 phát âm tiếng Việt:
[fo2 kan1]
Giải thích tiếng Anh
niche for statue (esp. Buddhist, Christian etc)
作 作
作下 作下
作主 作主
作交易 作交易
作人 作人
作件 作件