中文 Trung Quốc
何妨
何妨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những gì hại có trong (làm sth)
何妨 何妨 phát âm tiếng Việt:
[he2 fang2]
Giải thích tiếng Anh
what harm is there in (doing sth)
何干 何干
何必 何必
何應欽 何应钦
何故 何故
何方 何方
何日 何日