中文 Trung Quốc
何方
何方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ở đâu?
何方 何方 phát âm tiếng Việt:
[he2 fang1]
Giải thích tiếng Anh
where?
何日 何日
何時 何时
何曾 何曾
何況 何况
何濟於事 何济于事
何等 何等