中文 Trung Quốc
何去何從
何去何从
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khóa học để làm theo
những gì con đường để đi
何去何從 何去何从 phát âm tiếng Việt:
[he2 qu4 he2 cong2]
Giải thích tiếng Anh
what course to follow
what path to take
何啻 何啻
何嘗 何尝
何在 何在
何妨 何妨
何干 何干
何必 何必