中文 Trung Quốc
  • 佑 繁體中文 tranditional chinese
  • 佑 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hỗ trợ
  • để bảo vệ
佑 佑 phát âm tiếng Việt:
  • [you4]

Giải thích tiếng Anh
  • to assist
  • to protect