中文 Trung Quốc
佑
佑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hỗ trợ
để bảo vệ
佑 佑 phát âm tiếng Việt:
[you4]
Giải thích tiếng Anh
to assist
to protect
佑護 佑护
佔 占
佔上風 占上风
佔中 占中
佔便宜 占便宜
佔優 占优