中文 Trung Quốc
佔上風
占上风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi đầu
để có được bàn tay phía trên
佔上風 占上风 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 shang4 feng1]
Giải thích tiếng Anh
to take the lead
to gain the upper hand
佔下風 占下风
佔中 占中
佔便宜 占便宜
佔優勢 占优势
佔先 占先
佔城 占城