中文 Trung Quốc
佐餐
佐餐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(số thực) đi kèm
佐餐 佐餐 phát âm tiếng Việt:
[zuo3 can1]
Giải thích tiếng Anh
(of food) accompaniment
佑 佑
佑護 佑护
佔 占
佔下風 占下风
佔中 占中
佔便宜 占便宜