中文 Trung Quốc
住所
住所
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cư
ở nơi
nơi cư trú
CL:處|处 [chu4]
住所 住所 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 suo3]
Giải thích tiếng Anh
habitation
dwelling place
residence
CL:處|处[chu4]
住手 住手
住持 住持
住校 住校
住處 住处
住讀 住读
住院 住院