中文 Trung Quốc
但願
但愿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nếu chỉ (sth là có thể)
Tôi muốn (mà)
但願 但愿 phát âm tiếng Việt:
[dan4 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
if only (sth were possible)
I wish (that)
但願如此 但愿如此
佇 伫
佇列 伫列
佈 布
佈伍 布伍
佈列塔尼 布列塔尼