中文 Trung Quốc
佇列
伫列
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng đợi (máy tính)
佇列 伫列 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 lie4]
Giải thích tiếng Anh
queue (computing)
佇立 伫立
佈 布
佈伍 布伍
佈告 布告
佈告欄 布告栏
佈囊其口 布囊其口