中文 Trung Quốc
伺
伺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chờ ngày
伺 伺 phát âm tiếng Việt:
[ci4]
Giải thích tiếng Anh
to wait on
伺 伺
伺候 伺候
伺服 伺服
伺機 伺机
伺隙 伺隙
伻 伻