中文 Trung Quốc
伸雪
伸雪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 申雪 [shen1 xue3]
伸雪 伸雪 phát âm tiếng Việt:
[shen1 xue3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 申雪[shen1 xue3]
伹 伹
伺 伺
伺 伺
伺服 伺服
伺服器 伺服器
伺機 伺机