中文 Trung Quốc
  • 估量 繁體中文 tranditional chinese估量
  • 估量 简体中文 tranditional chinese估量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ước tính
  • để đánh giá
估量 估量 phát âm tiếng Việt:
  • [gu1 liang5]

Giải thích tiếng Anh
  • to estimate
  • to assess