中文 Trung Quốc- 伯樂
- 伯乐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Bo Le (ngựa người sành trong mùa xuân và mùa thu)
- một thẩm phán tốt tài năng
- Hướng đạo tài năng
伯樂 伯乐 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Bo Le (horse connoisseur during Spring and Autumn Period)
- a good judge of talent
- talent scout