中文 Trung Quốc
休憩
休憩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phần còn lại
ngủ
休憩 休憩 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to rest
to sleep
休戚相關 休戚相关
休戰 休战
休整 休整
休斯頓 休斯顿
休旅車 休旅车
休會 休会