中文 Trung Quốc
休倫湖
休伦湖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hồ Huron, một trong ngũ đại hồ 五大湖 [Wu3 da4 hu2]
休倫湖 休伦湖 phát âm tiếng Việt:
[Xiu1 lun2 Hu2]
Giải thích tiếng Anh
Lake Huron, one of the Great Lakes 五大湖[Wu3 da4 hu2]
休假 休假
休克 休克
休兵 休兵
休妻 休妻
休學 休学
休寧 休宁