中文 Trung Quốc
伐木場
伐木场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một khu vực khai thác gỗ
伐木場 伐木场 phát âm tiếng Việt:
[fa2 mu4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
a logging area
伐木工人 伐木工人
伐柯 伐柯
休 休
休伊特 休伊特
休倫湖 休伦湖
休假 休假