中文 Trung Quốc- 伍
- 伍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- họ Ngô
- đội hình trong 5 binh sĩ
- liên kết với
- năm (chữ số chống gian lận của ngân hàng)
伍 伍 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- squad of five soldiers
- to associate with
- five (banker's anti-fraud numeral)