中文 Trung Quốc
仰臥起坐
仰卧起坐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sit-up (tập thể dục)
仰臥起坐 仰卧起坐 phát âm tiếng Việt:
[yang3 wo4 qi3 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
sit-up (physical exercise)
仰賴 仰赖
仰躺 仰躺
仰韶 仰韶
仰頭 仰头
仲 仲
仲 仲