中文 Trung Quốc
以至於
以至于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xuống để
tối đa
đến mức mà...
以至於 以至于 phát âm tiếng Việt:
[yi3 zhi4 yu2]
Giải thích tiếng Anh
down to
up to
to the extent that...
以致 以致
以致於 以致于
以色列 以色列
以色列工黨 以色列工党
以華制華 以华制华
以藥養醫 以药养医