中文 Trung Quốc
以色列工黨
以色列工党
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lao động (Israel)
以色列工黨 以色列工党 phát âm tiếng Việt:
[Yi3 se4 lie4 Gong1 dang3]
Giải thích tiếng Anh
Labor (Israel)
以華制華 以华制华
以藥養醫 以药养医
以虛帶實 以虚带实
以西結書 以西结书
以言代法 以言代法
以言代法,以權壓法 以言代法,以权压法