中文 Trung Quốc
以本人名
以本人名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên của riêng của một
tên của mình
以本人名 以本人名 phát âm tiếng Việt:
[yi3 ben3 ren2 ming2]
Giải thích tiếng Anh
under one's own name
named after oneself
以東 以东
以柔克剛 以柔克刚
以權壓法 以权压法
以次 以次
以此 以此
以此為 以此为