中文 Trung Quốc
以小擠大
以小挤大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiểu dự án eclipse lớn những người (thành ngữ)
以小擠大 以小挤大 phát âm tiếng Việt:
[yi3 xiao3 ji3 da4]
Giải thích tiếng Anh
minor projects eclipse major ones (idiom)
以少勝多 以少胜多
以工代賑 以工代赈
以弗所 以弗所
以弱勝強 以弱胜强
以強凌弱 以强凌弱
以往 以往