中文 Trung Quốc
  • 以失敗而告終 繁體中文 tranditional chinese以失敗而告終
  • 以失败而告终 简体中文 tranditional chinese以失败而告终
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thành công qua thất bại
  • để đạt được mục đích cuối cùng của một mặc dù rõ ràng trở ngại
以失敗而告終 以失败而告终 phát âm tiếng Việt:
  • [yi3 shi1 bai4 er2 gao4 zhong1]

Giải thích tiếng Anh
  • to succeed through failure
  • to achieve one's final aim despite apparent setback