中文 Trung Quốc
  • 令慈 繁體中文 tranditional chinese令慈
  • 令慈 简体中文 tranditional chinese令慈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Mẹ quý (từ kính cẩn)
令慈 令慈 phát âm tiếng Việt:
  • [ling4 ci2]

Giải thích tiếng Anh
  • Your esteemed mother (honorific)