中文 Trung Quốc
  • 令牌環 繁體中文 tranditional chinese令牌環
  • 令牌环 简体中文 tranditional chinese令牌环
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Token ring
令牌環 令牌环 phát âm tiếng Việt:
  • [ling4 pai2 huan2]

Giải thích tiếng Anh
  • token ring