中文 Trung Quốc
  • 代表作 繁體中文 tranditional chinese代表作
  • 代表作 简体中文 tranditional chinese代表作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các công việc đại diện (của một tác giả hoặc nghệ sĩ)
代表作 代表作 phát âm tiếng Việt:
  • [dai4 biao3 zuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • representative work (of an author or artist)