中文 Trung Quốc
  • 代詞 繁體中文 tranditional chinese代詞
  • 代词 简体中文 tranditional chinese代词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đại từ
代詞 代词 phát âm tiếng Việt:
  • [dai4 ci2]

Giải thích tiếng Anh
  • pronoun