中文 Trung Quốc
  • 他娘的 繁體中文 tranditional chinese他娘的
  • 他娘的 简体中文 tranditional chinese他娘的
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giống như 他媽的|他妈的 [ta1 ma1 de5]
他娘的 他娘的 phát âm tiếng Việt:
  • [ta1 niang2 de5]

Giải thích tiếng Anh
  • same as 他媽的|他妈的[ta1 ma1 de5]